Phiên âm : zuǒ qīng.
Hán Việt : tả khuynh.
Thuần Việt : tư tưởng tiến bộ; khuynh hướng cách mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư tưởng tiến bộ; khuynh hướng cách mạng思想进步的;倾向革命的分不清事物发展的不同阶段,在革命斗争中表现急躁盲动的(左字常带引号作'左')