Phiên âm : qiān shì.
Hán Việt : khảm sức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑲嵌裝飾。《三國演義》第四回:「卓接視之, 見其刀長尺餘, 七寶嵌飾, 極其鋒利, 果寶刀也。」