VN520


              

嵌飾

Phiên âm : qiān shì.

Hán Việt : khảm sức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑲嵌裝飾。《三國演義》第四回:「卓接視之, 見其刀長尺餘, 七寶嵌飾, 極其鋒利, 果寶刀也。」