Phiên âm : qiān jīn.
Hán Việt : khảm kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在器物上鑲填金飾。《西遊記》第一四回:「我有這一領綿布直裰, 一頂嵌金花帽。」