VN520


              

嵌金

Phiên âm : qiān jīn.

Hán Việt : khảm kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在器物上鑲填金飾。《西遊記》第一四回:「我有這一領綿布直裰, 一頂嵌金花帽。」