Phiên âm : qiān huà.
Hán Việt : khảm họa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拜占庭時期為裝飾教堂而發明的方法, 是將彩色的石片、玻璃、瓷片等連接成繪畫的圖樣。也稱為「嵌瓷畫」。