Phiên âm : qiān shí.
Hán Việt : khảm thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種希臘著名的美術工藝品。用各種色石及玻璃片嵌入漆地, 成為各種花樣, 稱為「嵌石」。