Phiên âm : qiān bǎn gòu zào.
Hán Việt : khảm bản cấu tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種預鑄房屋的構造。其構造物由鋼筋混凝土預鑄版拼組構成。