VN520


              

嵌造

Phiên âm : qiān zào.

Hán Việt : khảm tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鑲嵌鑄造。《三國演義》第八回:「令良匠嵌造金冠一頂, 使人密送呂布。」