Phiên âm : qiān zào.
Hán Việt : khảm tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鑲嵌鑄造。《三國演義》第八回:「令良匠嵌造金冠一頂, 使人密送呂布。」