Phiên âm : qiān dàn.
Hán Việt : khảm đạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容有些地方凸出來而有些地方凹進去。唐.李公佐《南柯太守傳》:「磅礴空圬, 嵌窞異狀。」