Phiên âm : qiàn yán.
Hán Việt : khảm nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
山洞。唐.盧照鄰〈悲昔遊〉詩:「因嵌巖以為室, 就芬芳以列筵。」