VN520


              

崇禎

Phiên âm : chóng zhēn.

Hán Việt : sùng trinh .

Thuần Việt : Sùng Trinh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sùng Trinh (niên hiệu của Vua Tư Tông thời nhà Minh bên Trung Quốc, công nguyên 1628-1644). 明思宗(朱由檢)年號(公元1628-1644).


Xem tất cả...