VN520


              

崇洋

Phiên âm : chóng yáng.

Hán Việt : sùng dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崇尚西方的事物與風俗。例二次大戰剛結束時, 國人普遍都有崇洋的傾向。
崇尚西方事物與風俗的行為。


Xem tất cả...