Phiên âm : chóng rú.
Hán Việt : sùng nho.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊崇儒家。如:「他一生從事學術, 端在崇儒, 倡仁修禮。」南朝梁.劉勰《文心雕龍.詔策》:「武帝崇儒, 選言弘奧。」