Phiên âm : chóng zhèng chù xié.
Hán Việt : sùng chánh truất tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊崇正義, 排除邪惡。《文明小史》第三二回:「請幾位好好的舉人、秀才, 教他們讀四書、五經, ……將來長大了, 也好曉得些崇正黜邪的道理。」