Phiên âm : chóng shān jùn lǐng.
Hán Việt : sùng san tuấn lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大陡峭的山嶺。例此地有崇山峻嶺, 茂林修竹, 風景十分幽雅。高大陡峭的山嶺。晉.王羲之〈三月三日蘭亭詩集序〉:「此地有崇山峻嶺, 茂林修竹。」也作「高山峻嶺」、「峻嶺崇山」。