VN520


              

崇山峻嶺

Phiên âm : chóng shān jùn lǐng.

Hán Việt : sùng san tuấn lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大陡峭的山嶺。例此地有崇山峻嶺, 茂林修竹, 風景十分幽雅。
高大陡峭的山嶺。晉.王羲之〈三月三日蘭亭詩集序〉:「此地有崇山峻嶺, 茂林修竹。」也作「高山峻嶺」、「峻嶺崇山」。


Xem tất cả...