VN520


              

崇節尚儉

Phiên âm : chóng jié shàng jiǎn.

Hán Việt : sùng tiết thượng kiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊崇節儉。《紅樓夢》第一七、一八回:「雖然貴妃崇節尚儉, 天性惡繁悅樸, 然今日之尊, 禮儀如此, 不為過也。」


Xem tất cả...