Phiên âm : chóng jié shàng jiǎn.
Hán Việt : sùng tiết thượng kiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊崇節儉。《紅樓夢》第一七、一八回:「雖然貴妃崇節尚儉, 天性惡繁悅樸, 然今日之尊, 禮儀如此, 不為過也。」