VN520


              

崇祀

Phiên âm : chóng sì.

Hán Việt : sùng tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

崇敬奉祀。《隋書.卷一五.音樂志下》:「厚地開靈, 方壇崇祀。達以風露, 樹之松梓。」


Xem tất cả...