Phiên âm : chóng sì.
Hán Việt : sùng tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
崇敬奉祀。《隋書.卷一五.音樂志下》:「厚地開靈, 方壇崇祀。達以風露, 樹之松梓。」