VN520


              

崇墉

Phiên âm : chóng yōng.

Hán Việt : sùng dong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高大的城垣。《文選.鮑照.蕪城賦》:「劃崇墉、刳濬血, 圖脩世以休命。」明.鄭若庸《玉玦記》一四齣:「昏岱岳, 撼東蒙, 傾上郡, 破崇墉。」


Xem tất cả...