VN520


              

崇外

Phiên âm : chóng wài.

Hán Việt : sùng ngoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 排外, .

推崇外國的事物與風俗。如:「崇外非壞事, 但貴能虛心學習外國長處。」


Xem tất cả...