Phiên âm : chóng wài.
Hán Việt : sùng ngoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 排外, .
推崇外國的事物與風俗。如:「崇外非壞事, 但貴能虛心學習外國長處。」