Phiên âm : chóng yōng.
Hán Việt : sùng dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高大的城垣。《文選.鮑照.蕪城賦》:「劃崇墉、刳濬血, 圖脩世以休命。」明.鄭若庸《玉玦記》一四齣:「昏岱岳, 撼東蒙, 傾上郡, 破崇墉。」