Phiên âm : bǐng qì.
Hán Việt : bình khí.
Thuần Việt : vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vứt bỏ; vứt đi; ruồng bỏ; đuổi bỏ抛弃;废弃bǐngqì jiù xíguàn.bỏ tập quán cũ