Phiên âm : qū zhì.
Hán Việt : khuất chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
委曲自己的心志意願。《楚辭.屈原.九章.思美人》:「欲變節以從俗兮, 媿易初而屈志。」