Phiên âm : pì huà.
Hán Việt : thí thoại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
罵別人的話沒道理、沒意義、荒唐無稽。如:「你說的是什麼屁話!」「這些屁話, 沒必要再講!」