VN520


              

屁話

Phiên âm : pì huà.

Hán Việt : thí thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵別人的話沒道理、沒意義、荒唐無稽。如:「你說的是什麼屁話!」「這些屁話, 沒必要再講!」


Xem tất cả...