Phiên âm : pì gu chén.
Hán Việt : thí cổ trầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
久坐不走。如:「有的人屁股沉, 到人家家裡一坐, 就忘了該告辭。」