VN520


              

屁孩

Phiên âm : pì hái.

Hán Việt : thí hài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 小孩, 地精, .

Trái nghĩa : , .

意指光著屁股的小孩子, 因學齡前兒童常穿開襠褲, 方便大小便, 屁股露在外面。用以諷對方的年少幼稚、不成熟和不懂事。


Xem tất cả...