Phiên âm : pì hái.
Hán Việt : thí hài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 小孩, 地精, .
Trái nghĩa : , .
意指光著屁股的小孩子, 因學齡前兒童常穿開襠褲, 方便大小便, 屁股露在外面。用以諷對方的年少幼稚、不成熟和不懂事。