Phiên âm : pì dà.
Hán Việt : thí đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容微不足道。帶有不屑的語氣。如:「解決這點兒屁大的事, 根本不必如此勞師動眾!」