VN520


              

屁滚尿流

Phiên âm : pì gǔn niào lií.

Hán Việt : thí cổn niệu lưu.

Thuần Việt : sợ chết khiếp; té cứt té đái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sợ chết khiếp; té cứt té đái
形容非常惊惧害怕,狼狈不堪


Xem tất cả...