VN520


              

屁股震葫蘆

Phiên âm : pì gu zhèn hú lú.

Hán Việt : thí cổ chấn hồ lô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容極為害怕。《三寶太監西洋記通俗演義》第一九回:「那些隊長、伍長唬得個屁股震葫蘆, 都說道:『這一干軍人就是前日害病的。』」


Xem tất cả...