VN520


              

尿鱉

Phiên âm : niào biē.

Hán Việt : niệu miết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.尿壺。元.施惠《幽閨記》第二二齣:「打掃兩間房, 鋪下兩張床, 兩個短枕頭, 一個馬子, 一個尿鱉。」也作「尿鱉子」。2.罵人為沒有用的東西。《初刻拍案驚奇》第三一回:「我們帶這兩個尿鱉送去縣裡, 添差了人來拿人。」


Xem tất cả...