Phiên âm : jiù shì.
Hán Việt : tựu thế.
Thuần Việt : nhân thể; tiện thể; nhân tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhân thể; tiện thể; nhân tiện顺着动作姿势上的便利(紧接着做另一个动作)tā bǎ pūgài fàngzài dìshàng,jìushì zuòzài shàngmiàn.anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.