VN520


              

就势

Phiên âm : jiù shì.

Hán Việt : tựu thế.

Thuần Việt : nhân thể; tiện thể; nhân tiện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhân thể; tiện thể; nhân tiện
顺着动作姿势上的便利(紧接着做另一个动作)
tā bǎ pūgài fàngzài dìshàng,jìushì zuòzài shàngmiàn.
anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.


Xem tất cả...