Phiên âm : yóu shèn.
Hán Việt : vưu thậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表示程度更大、更嚴重。例戰爭一旦爆發, 平民百姓固然飽受荼毒, 前線戰士所遭危苦, 特為尤甚。更加。用以表示程度更大、更嚴重。《文選.李密.陳情表》:「況臣孤苦, 特為尤甚。」