Phiên âm : jiān shēng jiān qì.
Hán Việt : tiêm thanh tiêm khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容說話的聲音尖銳刺耳。如:「戲劇演員刻意尖聲尖氣說話, 以營造特殊的喜劇效果。」