VN520


              

尖聲尖氣

Phiên âm : jiān shēng jiān qì.

Hán Việt : tiêm thanh tiêm khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容說話的聲音尖銳刺耳。如:「戲劇演員刻意尖聲尖氣說話, 以營造特殊的喜劇效果。」


Xem tất cả...