Phiên âm : jiān lěng.
Hán Việt : tiêm lãnh.
Thuần Việt : lạnh thấu xương; lạnh buốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạnh thấu xương; lạnh buốt指刺骨的寒冷