Phiên âm : jiān zuǐ hóu sāi.
Hán Việt : tiêm chủy hầu tai.
Thuần Việt : xấu xí; xấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấu xí; xấu形容人脸部瘦,相貌丑