VN520


              

尖頭

Phiên âm : jiān tóu.

Hán Việt : tiêm đầu .

Thuần Việt : đầu nhọn; mũi nhọn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu nhọn; mũi nhọn. 尖銳的末梢.


Xem tất cả...