Phiên âm : jiān tóu huáng.
Hán Việt : tiêm đầu hoàng.
Thuần Việt : cào cào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cào cào蝗虫的一种,身体绿色或黄褐色,头尖,飞行时拍拍有声吃植物的叶子有的地区叫刮打扁儿