VN520


              

尖尖

Phiên âm : jiān jiān.

Hán Việt : tiêm tiêm.

Thuần Việt : đầy; đầy đủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầy; đầy đủ
足足
狠狠


Xem tất cả...