Phiên âm : jiāngǒng.
Hán Việt : tiêm củng.
Thuần Việt : vòm nhọn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòm nhọn每边都由起拱点上升到中间顶尖的拱亦称"哥特式拱",拱的顶端呈尖端态