Phiên âm : jiān zhàn.
Hán Việt : tiêm trạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
旅途中供人飲食休息的地方。《兒女英雄傳》第三回:「我跟著大爺今日只走半站, 在尖站上等他, 叫他連夜走, 快些趕來。」