VN520


              

尖瓣

Phiên âm : jiān bàn.

Hán Việt : tiêm biện.

Thuần Việt : nếp gấp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nếp gấp (tim)
形成心脏瓣膜的许多褶皱或瓣片之一


Xem tất cả...