Phiên âm : jiān bàn.
Hán Việt : tiêm biện.
Thuần Việt : nếp gấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nếp gấp (tim)形成心脏瓣膜的许多褶皱或瓣片之一