VN520


              

將蝦釣鱉

Phiên âm : jiāng xiā diào biē.

Hán Việt : tương hà điếu miết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻占人便宜。元.無名氏〈普天樂.楚臺雲〉曲:「姐姐每將蝦釣鱉, 哥哥每撩蜂剔蠍。」


Xem tất cả...