VN520


              

將伯之助

Phiên âm : qiāng bó zhī zhù.

Hán Việt : tương bá chi trợ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

請求長者幫助。語本《詩經.小雅.正月》:「戴輸爾載, 將伯助予。」《聊齋志異.卷三.連瑣》:「將伯之助, 義不敢忘。」


Xem tất cả...