Phiên âm : jiàng zuǒ.
Hán Việt : tương tá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛稱高級軍官。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「每見將佐, 發言慷慨。」《三國演義》第二八回:「玄德見兄弟重聚, 將佐無缺, 又新得了趙雲。」