VN520


              

將佐

Phiên âm : jiàng zuǒ.

Hán Việt : tương tá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

泛稱高級軍官。《晉書.卷六二.劉琨傳》:「每見將佐, 發言慷慨。」《三國演義》第二八回:「玄德見兄弟重聚, 將佐無缺, 又新得了趙雲。」


Xem tất cả...