VN520


              

將謂

Phiên âm : jiāng wèi.

Hán Việt : tương vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以為、認為。元.王實甫《西廂記.第二本.第三折》:「今日命小生赴宴, 將謂有喜慶之期;不知夫人何見, 以兄妹之禮相待?」元.施惠《幽閨記》第二六齣:「久阻尊顏想念勤。(老旦)孩兒, 此逢將謂是夢和魂。」也作「將為」。


Xem tất cả...