VN520


              

將星

Phiên âm : jiàng xīng.

Hán Việt : tương tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將帥的星宿。《三國演義》第七回:「某夜觀天象, 見一將星欲墜。以分野度之, 當應在孫堅。」


Xem tất cả...