VN520


              

將弁

Phiên âm : jiàng biàn.

Hán Việt : tương biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.武官所戴的帽子。2.武職的通稱。《官場現形記》第一七回:「稔知此等舉動, 皆不肖將弁所為, 閣下決不出此。」


Xem tất cả...