Phiên âm : jiàng biàn.
Hán Việt : tương biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.武官所戴的帽子。2.武職的通稱。《官場現形記》第一七回:「稔知此等舉動, 皆不肖將弁所為, 閣下決不出此。」