VN520


              

將士

Phiên âm : jiàng shì.

Hán Việt : tương sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軍官與兵士。例三軍將士
軍官與兵士。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「且公師徒精勇, 將士思奮。」


Xem tất cả...