Phiên âm : jiàng shì.
Hán Việt : tương sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軍官與兵士。例三軍將士軍官與兵士。《後漢書.卷七四上.袁紹傳》:「且公師徒精勇, 將士思奮。」