Phiên âm : dǎo kēng.
Hán Việt : đạo khanh.
Thuần Việt : lỗ mở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ mở (đường hầm)开凿隧洞时,先开一个较小的洞,逐步扩大到设计需要的大小所开的小洞叫做导坑