VN520


              

导管

Phiên âm : dǎo guǎn.

Hán Việt : đạo quản.

Thuần Việt : ống dẫn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống dẫn (dịch thể)
用来输送液体的管子
动物体内输送液体的管子
mạch (dẫn nước và muối vô cơ trong thân cây)
植物体木质部内输送水分和无机盐的管子


Xem tất cả...