Phiên âm : dǎo guǎn.
Hán Việt : đạo quản.
Thuần Việt : ống dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống dẫn (dịch thể)用来输送液体的管子动物体内输送液体的管子mạch (dẫn nước và muối vô cơ trong thân cây)植物体木质部内输送水分和无机盐的管子