Phiên âm : dǎo lún.
Hán Việt : đạo luân.
Thuần Việt : bánh dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh dẫn (bánh xe trước của đầu máy)装在机车或某些机械前部不能自动而只有支撑作用的轮子